Có 2 kết quả:

赶上 gǎn shàng ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ趕上 gǎn shàng ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep up with
(2) to catch up with
(3) to overtake
(4) to chance upon
(5) in time for

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep up with
(2) to catch up with
(3) to overtake
(4) to chance upon
(5) in time for